STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Công Minh | 7 D | STK7-00001 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 7 | PHAN KIÊN | 08/10/2024 | 147 |
2 | Bùi Gia Bảo | 8 A | STK8-00023 | Thực hành kỹ năng sống lớp 8 | HUỲNH VĂN SƠN | 26/02/2025 | 6 |
3 | Bùi Hoàng Dũng | 7 D | STK6-00017 | Thực hành kỹ năng sống 6 | HUỲNH VĂN SƠN | 04/02/2025 | 28 |
4 | Bùi Hồng Ngọc | 8 C | STK8-00011 | Thực hành kỹ năng sống lớp 8 | HUỲNH VĂN SƠN | 11/12/2024 | 83 |
5 | Bùi Khánh Nam | 7 D | STK7-00034 | Thực hành kỹ năng sống 7 | HUỲNH VĂN SƠN | 08/10/2024 | 147 |
6 | Bùi Mai Chi | 7 A | STK7-00032 | Thực hành kỹ năng sống 7 | HUỲNH VĂN SƠN | 04/03/2025 | 0 |
7 | Bùi Ngọc Anh | 9 B | STK9-00033 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học 9 | VŨ ANH TUẤN | 13/12/2024 | 81 |
8 | Bùi Thế Vinh | 9 C | STK9-00099 | Làm quen với luật giao thông | ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG | 20/02/2025 | 12 |
9 | Bùi Thế Vinh | 9 C | STK9-00077 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn tin học 9 | PHẠM THỊ SEN | 20/02/2025 | 12 |
10 | Bùi Thế Vinh | 9 C | STK9-00019 | Làm quen với luật giao thông 9 | ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG | 20/02/2025 | 12 |
11 | Bùi Thị Trâm Anh | 9 B | STK9-00012 | Làm quen với luật giao thông 9 | ỦY BAN AN TOÀN GIAO THÔNG | 19/12/2024 | 75 |
12 | Bùi Trung Dũng | 7 D | STK6-00069 | Giải bài tạp toán 6 t2 | LÊ NHỨ | 04/02/2025 | 28 |
13 | Bùi Trung Dũng | 7 D | STK7-00027 | Thực hành kỹ năng sống 7 | HUỲNH VĂN SƠN | 04/02/2025 | 28 |
14 | Đào Bảo Châu | 8 C | STK8-00017 | Thực hành kỹ năng sống lớp 8 | HUỲNH VĂN SƠN | 19/02/2025 | 13 |
15 | Đào Thị Kim Ngân | 7 D | STK7-00055 | Hoạt tốt ngữ văn 7 t1 | VŨ NHO | 08/10/2024 | 147 |
16 | Đào Thị Thùy Chi | 7 A | STK7-00066 | Hoạt tốt ngữ văn 7 t2 | TRẦN ĐÌNH SÁU | 04/03/2025 | 0 |
17 | Đào Văn Danh | 8 B | STK8-00087 | Học tốt ngữ văn 8 T1 | NGUYỄN THÚY HỒNG | 15/01/2025 | 48 |
18 | Đào Văn Trường | 6 A | STK6-00038 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 6 | PHAN KIÊN | 05/10/2024 | 150 |
19 | Đào Việt Anh | 9 C | STK9-00082 | Tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ môn sinh học 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 27/02/2025 | 5 |
20 | Hà Công Dương | 7 D | STK7-00079 | Tư liệu ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 04/02/2025 | 28 |
21 | Hà Công Vinh | 9 A | STK9-00035 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn hóa học 9 | VŨ ANH TUẤN | 19/12/2024 | 75 |
22 | Hà Kim Ngân | 7 D | STK7-00033 | Thực hành kỹ năng sống 7 | HUỲNH VĂN SƠN | 08/10/2024 | 147 |
23 | Hà Mai Anh | 8 B | STK8-00034 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn vật lý 8 | NGUYỄN TRỌNG SỬU | 05/02/2025 | 27 |
24 | Hà Mai Anh | 8 B | STK8-00066 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 19/02/2025 | 13 |
25 | Hà Quốc Trưởng | 7 D | STK7-00099 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại số 7 | VŨ DƯƠNG THỤY | 04/03/2025 | 0 |
26 | Hà Trọng Phú | 6 A | STK7-00013 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 7 | PHAN KIÊN | 04/03/2025 | 0 |
27 | Hà Văn Đạt | 7 D | STK7-00081 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 04/02/2025 | 28 |
28 | Nguyễn Đăng Dương | 7 D | STK7-00091 | 155 bài làm văn chon lọc 7 | TẠ THANH SƠN | 04/02/2025 | 28 |
29 | Nguyễn Đức Anh | 9 A | STK9-00051 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng | NGUYỄN VĂN THOẠI | 06/02/2025 | 26 |
30 | Nguyễn Đức Anh | 9 A | STK9-00021 | tự học tự kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng lớp 9 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 06/02/2025 | 26 |
31 | Nguyễn Gia Bảo | 7 B | STK7-00044 | Thực hành kỹ năng sống 7 | HUỲNH VĂN SƠN | 25/02/2025 | 7 |
32 | Nguyễn Hải Long | 7 D | STK7-00067 | Hoạt tốt ngữ văn 7 t2 | TRẦN ĐÌNH SÁU | 08/10/2024 | 147 |
33 | Nguyễn Mạnh Doanh | 8 B | STK8-00065 | Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 15/01/2025 | 48 |
34 | Nguyễn Quang Bảo | 6 A | STK6-00047 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 6 | PHAN KIÊN | 25/11/2024 | 99 |
35 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 9 B | STK9-00045 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn văn 9 T1 | VŨ NHO | 26/12/2024 | 68 |
36 | Nguyễn Thị Kim Anh | 8 B | STK8-00038 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn tiếng anh 8 | QUÁCH TẤT KIÊN | 05/02/2025 | 27 |
37 | Nguyễn Thị Kim Anh | 8 B | STK8-00057 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn ngữ văn 8 T1 | VŨ NHO | 19/02/2025 | 13 |
38 | Nguyễn Thùy Trang | 7 D | STK7-00003 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 7 | PHAN KIÊN | 04/03/2025 | 0 |
39 | Phạm Thu An | 7 C | STK7-00022 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 7 | PHAN KIÊN | 14/01/2025 | 49 |
40 | Phạm Trà My | 7 D | STK7-00087 | Bồi dưỡng ngữ văn 7 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 08/10/2024 | 147 |
41 | Võ Ngọc Khánh Duy | 8 A | STK8-00032 | kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn địa lý 8 | PHẠM THỊ SEN | 15/01/2025 | 48 |
42 | Vũ Thị Bảo Yến | 7 D | STK7-00016 | Những kỹ năng mềm thiết yếu 7 | PHAN KIÊN | 04/03/2025 | 0 |
43 | Vũ Việt Long | 7 D | STK7-00078 | Tư liệu ngữ văn 7 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 08/10/2024 | 147 |